--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ọc ọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ọc ọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọc ọc
Your browser does not support the audio element.
+
xem ọc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọc ọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ọc ọc"
:
ắc qui
ảo giác
ao ước
ái quốc
ác ý
ác quỷ
ác khẩu
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
ọc ọc
:
xem ọc (láy)
+
blue-water school
:
môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình)
+
chế phẩm
:
Finished product
+
eastwardly
:
đôngeastwardly wind gió đông
+
hình phạt
:
Punishment, penaltyHình phạt xứng đáng với tộiA punishment suitable to thr offence